While you are venturing in Vietnam or any area where individuals communicate in Vietnamese, have you any idea how to get to your desired destination? Traveling in Vietnamese-speaking nations is often thrilling as well as adventurous. Learn More
) | |
) |
How do I get to _____ ? | Làm sao tôi đến được _____ ? (...) | |
...the train station? | ...nhà ga? (niah gah) | |
...the bus station? | ...trạm xe buýt? (cham seh bweet) | |
...the airport? | ...phi trường (SV) (fee cheu-uhng...); ...sân bay? (NV) (...) | |
...downtown? | ...thành phố? (...) | |
How do I get downtown? | Xuống thành phố làm sao? (Soo-uhng? thanh foh? lahm... sao) | |
...the youth hostel? | ...nhà trọ cho khách du lịch? (...) | |
...the _____ hotel? | ...khách sạn _____? (...) | |
...the American/Canadian/Australian/British consulate? | ...tòa lãnh sự Mỹ/Canada/Úc/Anh? (...) | |
Where are there a lot of... | Nơi nào có nhiều... (...) | |
...hotels? | ...khách sạn? (Northern : kack san, Southern : cut sang) | |
...restaurants? | ...nhà hàng? (nyah hang) | |
...bars? | ...quán rượu? (...) | |
...sites to see? | ...thắng cảnh? (...) | |
Can you show me on the map? | Chỉ trên bản đồ cho tôi được không? (...) | |
street | đường (dew-uhng) | |
Turn left. | Quẹo trái. (SV) (...)/rẽ trái (NV) | |
Turn right. | Quẹo phải. (SV) (...)/ rẽ phải (NV) | |
left | trái(...) | |
right | phải (...) | |
straight ahead | trước mặt (...) | |
towards the _____ | tiến đến _____ (...) | |
past the _____ | qua _____ (...) | |
before the _____ | trước _____ (...) | |
Watch for the _____. | Canh chừng _____. (SV)(...)/ Cẩn thận ______ (NV) | |
intersection | ngã ba/tư/năm/sáu/bảy (3/4/5/6/7-way intersection) (...) | |
north | bắc (buck) | |
south | nam (nam) | |
east | đông (dohng) | |
west | tây (tay) | |
uphill | lên dốc (len dohk) | |
downhill | xuống dốc (soo-uhng dohk) |
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.