Hungry? How to go about purchasing food in Vietnamese? These are a few of the questions you’ll have when travelling in a Vietnamese speaking region. Learn More
) | |
) |
Click this link to know the Vietnamese meal words quite easily which can be used for ordering meals in Vietnamese dining establishments and coffee shops.
A table for one person/two people, please. | Cho tôi một bàn cho một/hai người. (...) | |
Can I look at the menu, please? | Cho tôi xem menu? (...) | |
Can I look in the kitchen? | Cho tôi xem nhà bếp được không? (...) | |
Is there a house specialty? | Quán ăn này có món đặc sản nào không? (...) | |
Is there a local specialty? | Ở vùng này có món đặc sản nào không? (...) | |
I'm a vegetarian. | Tôi ăn chay. (...) | |
I don't eat pork. | Tôi không ăn thịt heo (SV)/lợn (NV). (...) | |
I don't eat beef. | Tôi không ăn thịt bò. (...) | |
I eat only kosher food. | Tôi chỉ ăn thức ăn kosher thôi. (...) | |
Can you make it "lite", please? (less oil/butter/lard) | Can you make it "lite", please? (...) | |
fixed-price meal | bữa ăn giá cố định (...) | |
à la carte | gọi theo món (...) | |
breakfast | bữa sáng (boo... ee? sahng?) | |
lunch | bữa trưa (boo-uh? cheu-uh) | |
tea (meal) | nước trà (nook chah) | |
supper | bữa chiều (boo... ee? chee-oh...) | |
I want _____. | Tôi muốn _____. | |
I want a dish containing _____. | Tôi muốn/xin một đĩa có _____. (...) | |
chicken | (thịt) gà (teet. gah...) | |
beef | (thịt) bò (teet. baw...) | |
fish | cá (kah?) | |
ham | giăm bông (zuhm bohng) | |
sausage | xúc xích (sook? sick?) | |
cheese | pho mát (faw maht?) | |
eggs | trứng (chuhng?) | |
salad | xà lách (sah... lack?) | |
(fresh) vegetables | rau (tươi) (zao theu-uh-ee) | |
(fresh) fruit | trái cây (tươi) (chai? kai) | |
bread | bánh mì (bang mee...) | |
toast | bánh mì nướng (bang mee... neu-uhng?) | |
noodles | mì (mee...) | |
rice (cooked; as a dish) | cơm (kuhm) | |
rice (uncooked) | gạo ("gah-ow.") | |
beans (like mung beans) | đậu (doe.) | |
beans (like coffee beans) | hột (hoht.) | |
May I have a glass of _____? | Cho tôi xin một ly (SV)/cố (NV) _____? (...) | |
May I have a cup of _____? | Cho tôi xin một ly (SV)/cố (NV) _____? (...) | |
May I have a bottle of _____? | Cho tôi xin một chai _____? (...) | |
coffee | cà phê (ka... fay) | |
tea (drink) | nước trà (neu-uk? chah...) | |
_____ juice | nước _____ (neu-uk?) | |
bubbly water | nước ngọt (neu-uk? ngawt.) | |
water | nước (neu-uk?) | |
wine | rượu vang (Northern Vietnamese : zew vang, Southern Vietnamese : ro vang) | |
beer | bia (bee-uh) | |
red/white wine | rượu đỏ/trắng (zew. daw... aw? / chahng?!) | |
May I have some _____? | Cho tôi xin một ít_____? (seen) | |
salt | muối (moo-ee?) | |
black pepper | hạt tiêu (haht. tew) | |
butter | bơ (buh) | |
Excuse me, waiter? (getting attention of server) | Em ơi! Làm ơn... (...) | |
I'm finished. | Xong rồi. (saong zoy...) | |
It was delicious. | Ngon lắm. (ngawn luhm) | |
Please clear the plates. | Xin hãy dọn đĩa đi. (...) | |
The check, please. | Thanh toán tiền. (...) |
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.